Có 2 kết quả:

晒图 shài tú ㄕㄞˋ ㄊㄨˊ曬圖 shài tú ㄕㄞˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) blueprint
(2) to make a blueprint

Từ điển Trung-Anh

(1) blueprint
(2) to make a blueprint