Có 2 kết quả:
晒图 shài tú ㄕㄞˋ ㄊㄨˊ • 曬圖 shài tú ㄕㄞˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blueprint
(2) to make a blueprint
(2) to make a blueprint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blueprint
(2) to make a blueprint
(2) to make a blueprint
Bình luận 0